Có 2 kết quả:
余孽 yú niè ㄩˊ ㄋㄧㄝˋ • 餘孽 yú niè ㄩˊ ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remaining evil element
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remaining evil element
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0